BỘ XÂY DỰNG SỞ XÂY DỰNG THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | ![]() |
DANH SÁCH THI SÁT HẠCH CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN TẠI ĐÀ NẴNG
(ĐỢT 1 NĂM 2016)
– Thời gian thi: 7h00 – 11h30, thứ 6 ngày 30/09/2016
– Địa điểm thi: Trụ sở Trường Doanh nhân Top Olympia, số 59 Trần Phú, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
(Quý Anh/chị có mặt trước 15 phút để làm thủ tục thi. Nếu tới trễ 15 phút coi như vắng thi và sẽ phải thi lại ở đợt sau)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Nơi sinh | Số Báo Danh |
1 | Đinh Thị Diệu Ái | 19/09/1991 | Quảng Bình | MĐNg01-0001 |
2 | Phan Xuân Quốc Anh | 16/11/1984 | Đà Nẵng | MĐNg01-0002 |
3 | Trần Thị Ngọc Anh | 14/08/1993 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0003 |
4 | Lê Tấn Trung Ba | 18/03/1981 | Quảng Nam | MĐNg01-0004 |
5 | Trương Viết Bình | 04/01/1990 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0005 |
6 | Trần Thị Bông | 15/06/1970 | Đà Nẵng | MĐNg01-0006 |
7 | Phạm Phú Cầu | 06/02/1995 | Đà Nẵng | MĐNg01-0007 |
8 | Đinh Thị Ngọc Châu | 24/08/1985 | Đà Nẵng | MĐNg01-0008 |
9 | Nguyễn Văn Chiến | 26/02/1988 | Nghệ An | MĐNg01-0009 |
10 | Lê Minh Chung | 06/05/1990 | Quảng Trị | MĐNg01-0010 |
11 | Nguyễn Ngọc Cư | 06/06/1980 | Đà Nẵng | MĐNg01-0011 |
12 | Ngô Quý Cường | 01/02/1990 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0012 |
13 | Nguyễn Hùng Cường | 24/01/1985 | Quảng Nam | MĐNg01-0013 |
14 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | 14/11/1991 | Quảng Nam | MĐNg01-0014 |
15 | Lê Thị Dung | 13/11/1988 | Đắk Lắk | MĐNg01-0015 |
16 | Thân Thị Mỹ Dung | 22/02/1984 | Quảng Nam | MĐNg01-0016 |
17 | Phùng Tấn Dũng | 07/01/1993 | Đà Nẵng | MĐNg01-0017 |
18 | Nguyễn Nhất Duy | 21/10/1991 | Đắk Lắk | MĐNg01-0018 |
19 | Hồ Văn Đoàn | 18/10/1987 | Quảng Nam | MĐNg01-0019 |
20 | Mai Duy Giàu | 20/11/1991 | Đà Nẵng | MĐNg01-0020 |
21 | Hoàng Hà | 15/03/1973 | Thái Nguyên | MĐNg01-0021 |
22 | Lê Xuân Hải | 07/04/1985 | Đà Nẵng | MĐNg01-0022 |
23 | Nguyễn Phương Hồng Hạnh | 24/04/1986 | Đà Nẵng | MĐNg01-0023 |
24 | Nguyễn Thị Hạnh | 19/01/1989 | Quảng Nam | MĐNg01-0024 |
25 | Nguyễn Trung Hậu | 23/12/1992 | Nghệ An | MĐNg01-0025 |
26 | Nguyễn Thị Hiền | 24/04/1975 | Đà Nẵng | MĐNg01-0026 |
27 | Nguyễn Hoàng Hiển | 20/08/1988 | Quảng Nam | MĐNg01-0027 |
28 | Lê Duy Hiếu | 01/02/1988 | Nghệ An | MĐNg01-0028 |
29 | Nguyễn Chí Hiếu | 17/10/1989 | Đà Nẵng | MĐNg01-0029 |
30 | Phạm Minh Hiếu | 24/07/1988 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0030 |
31 | Nguyễn Thị Hinh | 22/08/1983 | Hà Nội | MĐNg01-0031 |
32 | Thân Thị Như Hòa | 15/10/1985 | Đà Nẵng | MĐNg01-0032 |
33 | Lê Bá Hoàng | 10/05/1982 | Quảng Trị | MĐNg01-0033 |
34 | Nguyễn Thị Huê | 10/07/1978 | Thanh Hóa | MĐNg01-0034 |
35 | Trần Mạnh Hùng | 20/11/1988 | Quảng Ngãi | MĐNg01-0035 |
36 | Lê Thị Minh Hưng | 28/03/1991 | Khánh Hòa | MĐNg01-0036 |
37 | Nguyễn Nữ Thiên Hương | 12/10/1987 | Khánh Hòa | MĐNg01-0037 |
38 | Bùi Tấn Anh Huy | 15/12/1971 | Đà Nẵng | MĐNg01-0038 |
39 | Phan Minh Huyên | 05/05/1965 | Quảng Nam | MĐNg01-0039 |
40 | Chu Quang Huyền | 03/02/1982 | Nghệ An | MĐNg01-0040 |
41 | Nguyễn Văn Khoa | 19/02/1985 | Quảng Ninh | MĐNg01-0041 |
42 | Võ Hồng Kỳ | 30/04/1985 | Quảng Nam | MĐNg01-0042 |
43 | Huỳnh Văn Lanh | 20/02/1972 | Đà Nẵng | MĐNg01-0043 |
44 | Đoàn Quang Liêm | 02/04/1983 | Đà Nẵng | MĐNg01-0044 |
45 | Đỗ Thị Liên | 10/06/1987 | Thanh Hóa | MĐNg01-0045 |
46 | Võ Thị Liên | 05/12/1984 | Đà Nẵng | MĐNg01-0046 |
47 | Phan Duy Linh | 12/12/1983 | Đà Nẵng | MĐNg01-0047 |
48 | Trần Thị Ngọc Linh | 02/03/1993 | Kon Tum | MĐNg01-0048 |
49 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 15/03/1989 | Đà Nẵng | MĐNg01-0049 |
50 | Võ Thị Loan | 16/11/1971 | Thái Bình | MĐNg01-0050 |
51 | Dương Hiền Lợi | 26/10/1990 | Quảng Nam | MĐNg01-0051 |
52 | Cao Văn Long | 24/08/1984 | Quảng Nam | MĐNg01-0052 |
53 | Đặng Quốc Long | 03/03/1988 | Đắk Lắk | MĐNg01-0053 |
54 | Hồ Phi Long | 06/08/1985 | Quảng Trị | MĐNg01-0054 |
55 | Nguyễn Văn Long | 21/06/1988 | Đà Nẵng | MĐNg01-0055 |
56 | Đỗ Văn Lực | 15/08/1977 | Quảng Ngãi | MĐNg01-0056 |
57 | Nguyễn Quang Lương | 12/12/1991 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0057 |
58 | Nguyễn Văn Mẫn | 01/10/1971 | Đà Nẵng | MĐNg01-0058 |
59 | Lê Anh Minh | 06/10/1971 | Quảng Nam | MĐNg01-0059 |
60 | Trần Nguyễn Nhật Minh | 01/12/1992 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0060 |
61 | Ung Nhật Minh | 13/12/1987 | Đà Nẵng | MĐNg01-0061 |
62 | Nguyễn Hữu Mười | 04/04/1984 | Nghệ An | MĐNg01-0062 |
63 | Nguyễn Duy Mỹ | 20/07/1991 | Đắk Lắk | MĐNg01-0063 |
64 | Viên Đình Nam | 06/06/1982 | Thanh Hóa | MĐNg01-0064 |
65 | Phạm Thị Như Ngọc | 18/11/1988 | Đà Nẵng | MĐNg01-0065 |
66 | Ngô Đức Nguyên | 30/07/1989 | Quảng Nam | MĐNg01-0066 |
67 | Phan Công Nguyên | 16/01/1990 | Quảng Nam | MĐNg01-0067 |
68 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 03/06/1983 | Quảng Nam | MĐNg01-0068 |
69 | Lê Thị Hạnh Nhân | 25/7/1984 | Đà Nẵng | MĐNg01-0069 |
70 | Nguyễn Đình Nhẫn | 05/11/1980 | Nghệ An | MĐNg01-0070 |
71 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 18/01/1971 | Đà Nẵng | MĐNg01-0071 |
72 | Đỗ Thị Phùng | 10/10/1983 | Quảng Ngãi | MĐNg01-0072 |
73 | Huỳnh Nam Phương | 06/03/1989 | Quảng Nam | MĐNg01-0073 |
74 | Lê Trọng Phương | 19/05/1988 | Thanh Hóa | MĐNg01-0074 |
75 | Nguyễn Hồng Phương | 11/08//1977 | Đà Nẵng | MĐNg01-0075 |
76 | Nguyễn Thị Diễm Phương | 01/01/1991 | Khánh Hòa | MĐNg01-0076 |
77 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | 26/07/1982 | Đà Nẵng | MĐNg01-0077 |
78 | Phạm Thị Mai Phương | 07/02/1988 | Quảng Nam | MĐNg01-0078 |
79 | Trần Văn Phương | 04/04/1989 | Đà Nẵng | MĐNg01-0079 |
80 | Nguyễn Thị Phượng | 01/07/1985 | Đà Nẵng | MĐNg01-0080 |
81 | Huỳnh Ngọc Quang | 01/01/1990 | Quảng Nam | MĐNg01-0081 |
82 | Nguyễn Thành Quang | 07/09/1980 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0082 |
83 | Phạm Huy Quang | 04/08/1983 | Đà Nẵng | MĐNg01-0083 |
84 | Phan Văn Quang | 30/10/1973 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0084 |
85 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 24/11/1992 | Đà Nẵng | MĐNg01-0085 |
86 | Lữ Đình Sang | 28/02/1982 | Quảng Ngãi | MĐNg01-0086 |
87 | Dương Trường Sơn | 28/10/1980 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0087 |
88 | Huỳnh Ngọc Sơn | 29/11/1982 | Đà Nẵng | MĐNg01-0088 |
89 | Ngô Thị Thu Sương | 08/04/1990 | Đà Nẵng | MĐNg01-0089 |
90 | Trần Thị Tâm | 20/04/1992 | Đà Nẵng | MĐNg01-0090 |
91 | Nguyễn Đức Thái | 07/08/1983 | Thái Bình | MĐNg01-0091 |
92 | Nguyễn Thế Thân | 26/05/1980 | Quảng Nam | MĐNg01-0092 |
93 | Đàm Xuân Thắng | 27/04/1966 | Đà Nẵng | MĐNg01-0093 |
94 | Lương Bách Thắng | 26/09/1976 | Đà Nẵng | MĐNg01-0094 |
95 | Đinh Ngọc Thanh | 23/11/1979 | Quảng Ngãi | MĐNg01-0095 |
96 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 02/08/1985 | Quảng Nam | MĐNg01-0096 |
97 | Võ Tá Thế | 10/10/1984 | Đắk Nông | MĐNg01-0097 |
98 | Phạm Đăng Anh Thi | 16/08/1994 | Quảng Ngãi | MĐNg01-0098 |
99 | Mai Hoàng Thọ | 23/01/1992 | Đà Nẵng | MĐNg01-0099 |
100 | Võ Văn Thọ | 06/01/1987 | Quảng Nam | MĐNg01-0100 |
101 | Đặng Văn Thông | 27/11/1987 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0101 |
102 | Nguyễn Duy Thông | 05/08/1984 | Quảng Nam | MĐNg01-0102 |
103 | Lê Thị Thúy | 11/07/1983 | Quảng Nam | MĐNg01-0103 |
104 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 28/07/1979 | Quảng Ngãi | MĐNg01-0104 |
105 | Nguyễn Thị Phương Thy | 04/03/1989 | Quảng Nam | MĐNg01-0105 |
106 | Nguyễn Ngọc Anh Toàn | 13/09/1991 | Đà Nẵng | MĐNg01-0106 |
107 | Phạm Mạnh Toàn | 14/02/1986 | Quảng Nam | MĐNg01-0107 |
108 | Nguyễn Thị Tân Trang | 07/07/1989 | Quảng Nam | MĐNg01-0108 |
109 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 09/05/1979 | Quảng Bình | MĐNg01-0109 |
110 | Phan Thị Mỹ Trinh | 12/03/1988 | Thừa Thiên Huế | MĐNg01-0110 |
111 | Bảo Tuấn | 02/12/1979 | Đà Nẵng | MĐNg01-0111 |
112 | Huỳnh Công Tuấn | 02/09/1992 | Quảng Nam | MĐNg01-0112 |
113 | Võ Đức Tuấn | 20/04/1975 | Đà Nẵng | MĐNg01-0113 |
114 | Lê Tự Hoàng Tùng | 01/01/1984 | Đà Nẵng | MĐNg01-0114 |
115 | Phạm Duy Tùng | 13/11/1987 | Tuyên Quang | MĐNg01-0115 |
116 | Đỗ Tấn Tương | 28/04/1980 | Quảng Ngãi | MĐNg01-0116 |
117 | Trương Thanh Tuyền | 30/11/1983 | Quảng Nam | MĐNg01-0117 |
118 | Đinh Thị Ngọc Uyên | 30/08/1979 | Đà Nẵng | MĐNg01-0118 |
119 | Lê Thanh Việt | 08/12/1989 | Quảng Nam | MĐNg01-0119 |
120 | Phan Minh Việt | 04/07/2979 | Đà Nẵng | MĐNg01-0120 |
121 | Hồ Văn Vinh | 04/07/1984 | Đà Nẵng | MĐNg01-0121 |
122 | Huỳnh Văn Vinh | 13/05/1987 | Quảng Nam | MĐNg01-0122 |
123 | Nguyễn Đại Vương | 01/01/1990 | Gia Lai | MĐNg01-0123 |
124 | Phan Hoàng Vương | 09/10/1982 | Quảng Nam | MĐNg01-0124 |
125 | Trần Viết Thái Vương | 09/06/1978 | Đà Nẵng | MĐNg01-0125 |
126 | Đặng Thị Lệ Vỹ | 01/04/1988 | Đà Nẵng | MĐNg01-0126 |
127 | Lê Thị Mỹ Xinh | 20/02/1985 | Quảng Nam | MĐNg01-0127 |